Nominalstil – Cách chuyển từ động từ sang danh từ (văn viết học thuật) trong tiếng Đức
🔍 1. Nominalstil là gì?
📌 Nominalstil là cách danh từ hóa động từ, tính từ hoặc cả câu, thay vì dùng câu động từ như trong văn nói.
So sánh:
Verbalstil (dạng nói thông thường) | Nominalstil (dạng văn viết học thuật) |
---|---|
Wir haben entschieden, das Projekt zu starten. | Die Entscheidung zum Projektstart wurde getroffen. |
Der Chef hat die Idee abgelehnt. | Die Ablehnung der Idee erfolgte durch den Chef. |
📘 2. Tại sao dùng Nominalstil?
✅ Ưu điểm:
-
Trang trọng, súc tích, mang tính học thuật
-
Dễ sử dụng trong văn bản chính thức, luật pháp, báo cáo
❗ Nhược điểm:
-
Câu dài, trừu tượng nếu không rõ cấu trúc
-
Dễ nhầm cách chia danh từ và giới từ
🧠 3. Cách chuyển từ động từ sang danh từ
🔹 A. Danh từ hóa động từ (Verb → Nomen)
✅ Cấu trúc:
Artikel + Nomen (từ động từ) + von + Dativ / Genitiv hoặc zu + Dativ
Động từ | Danh từ hóa | Ví dụ Nominalstil |
---|---|---|
entscheiden | die Entscheidung | Die Entscheidung zur Zusammenarbeit wurde getroffen. |
empfehlen | die Empfehlung | Die Empfehlung zur Maßnahme ist sinnvoll. |
beantragen | der Antrag | Der Antrag auf Visum wurde genehmigt. |
kündigen | die Kündigung | Die Kündigung des Vertrags war notwendig. |
besprechen | die Besprechung | Die Besprechung des Projekts war produktiv. |
🔹 B. Danh từ hóa cả mệnh đề (với dass / Infinitivsatz)
✅ Cấu trúc:
Das + Nomen + ... + ist ...
Câu Verbalstil | Nominalstil |
---|---|
Dass er krank ist, ist bedauerlich. | Das Kranksein ist bedauerlich. |
Dass sie zu spät kommt, ärgert mich. | Das Zuspätkommen ärgert mich. |
Dass viele Menschen pendeln, ist ein Problem. | Das Pendeln vieler Menschen ist ein Problem. |
🔹 C. Dạng với „bei der …“, „durch …“, „nach …“
💡 Đây là dạng đặc biệt thường gặp trong báo chí và học thuật
Verbalstil | Nominalstil |
---|---|
Als er kündigte, war das Team überrascht. | Bei der Kündigung durch den Mitarbeiter war das Team überrascht. |
Sie besprachen die Strategie. | Bei der Besprechung der Strategie wurden viele Ideen diskutiert. |
Man hat das Projekt abgeschlossen. | Durch den Abschluss des Projekts konnten Ressourcen gespart werden. |
📚 4. Các danh từ thường gặp trong Nominalstil
Danh từ | Ý nghĩa | Động từ tương ứng |
---|---|---|
die Einführung | sự giới thiệu | einführen |
der Vorschlag | đề xuất | vorschlagen |
die Zustimmung | sự đồng thuận | zustimmen |
der Versuch | sự cố gắng | versuchen |
die Ablehnung | sự từ chối | ablehnen |
🔧 5. Lỗi thường gặp
❌ Lỗi sai | ✅ Sửa đúng | 📌 Giải thích |
---|---|---|
Die Entscheidung von das Projekt war gut. | Die Entscheidung für das Projekt war gut. | Sai giới từ – phải dùng „für“ hoặc „zu“ |
Die Besprechung von der Chef war kurz. | Die Besprechung durch den Chef war kurz. | Sai cách – dùng „durch“ cho người thực hiện |
Die Beantragung des Visum war erfolgreich. | Die Beantragung des Visums war erfolgreich. | Sai Genitiv danh từ yếu |
📝 6. Tóm tắt nhanh
- Nominalstil = chuyển động từ/tính từ thành danh từ, tạo văn phong học thuật.
- Dùng nhiều trong báo cáo, thư chính thức, bài viết B2 trở lên.
- Cần chú ý:
- Giới từ phù hợp (zu, von, durch, bei…)
- Cách chia Genitiv / Dativ chính xác
- Học theo cụm cố định là cách dễ nhớ nhất:
die Entscheidung für…, der Antrag auf…, die Teilnahme an…